Thể loại: Năng lượng hóa học
Địa chỉ hàng hóa: F26, Tầng 3, Tòa nhà South, Block F, Trung tâm kinh doanh quốc tế, Khu công nghệ bảo vệ môi trường, Khu phát triển công nghệ cao, Tế Nam
Tên công ty: Công ty TNHH Công nghệ sinh học Jinan Bolai
02 02 Sản phẩm này được sử dụng để chuẩn bị ống lưu trữ để thu thập và vận chuyển các loại virus khác nhau và các mẫu liên quan ở nhiệt độ phòng. Loại bất hoạt: Virus và vi khuẩn mất khả năng lây nhiễm sau những tác động của các yếu tố tiếp nhận, được gọi là bất hoạt (bất hoạt). Hầu hết các virus có nhiều khả năng bị bất hoạt hơn vi khuẩn. Điều này cũng làm cho việc bảo tồn virus lâu dài thường khó khăn hơn so với vi khuẩn. Trong thực tế, hầu hết các virus có khả năng chống lạnh và nhiệt, và không ổn định với nhiệt. Ở 55—60℃, thường trong vòng vài phút, protein capsid của virus biến tính, khiến virus mất đi khả năng lây nhiễm. Điều này có thể là do virus đã mất khả năng hấp phụ và/hoặc dải các tế bào bình thường vào thời điểm này. Virus có bất lợi là chúng không dễ lưu trữ và dễ bị nhiễm trùng, nhưng chất bảo quản virus bất hoạt hoàn toàn giải quyết bất lợi này. Dung dịch bảo quản virus (loại bất hoạt) sử dụng muối guanidine có nồng độ cao để nhanh chóng bất hoạt và bảo quản các mầm bệnh hô hấp, để mẫu mất khả năng lây nhiễm. Mục đích chính của nó là để phân hóa axit nucleic và giải phóng axit nucleic, do đó thử nghiệm axit nucleic được thực hiện thông qua RT-PCR huỳnh quang thời gian thực tiếp theo để xác định xem mẫu có chứa axit nucleic virus hay không, nghĩa là nhiễm virus. Hệ thống chứa dung dịch lytic virus hiệu quả cao, làm bất hoạt virus ngay sau khi lấy mẫu, ngăn ngừa hiệu quả nguy cơ nhiễm trùng thứ phát. Sản phẩm có thể được lưu trữ ở nhiệt độ phòng trong 12 tháng trước khi lấy mẫu, và mẫu có thể được lưu trữ ở nhiệt độ phòng trong một tuần sau khi lấy mẫu. Nó chứa một chất ức chế axit nucleic Rnase, giúp bảo vệ axit nucleic virus khỏi bị suy thoái ở mức độ lớn hơn, và cải thiện đáng kể hiệu quả chiết acid nucleic. Không bị bất hoạt: Nó không chứa muối lytic, nhưng virus được bảo quản có tính toàn vẹn tốt hơn và tỷ lệ phát hiện cao hơn. Nó cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu khác ngoài việc kiểm tra axit nucleic. Là một chất ổn định protein, albumin huyết thanh bò (BSA) có thể tạo thành một màng bảo vệ trên vỏ protein của virus, gây khó khăn trong việc phân hủy và đảm bảo tính toàn vẹn của virus; môi trường trung tính được xây dựng bởi bộ đệm Hanks giúp tăng thời gian sống sót và sự ổn định nhiễm trùng của virus. Các chất bảo quản virus không hoạt tính thường được sử dụng để thu thập và vận chuyển cúm lâm sàng, cúm gia cầm (như H7N9), bệnh bàn tay, chân và miệng, sởi và các mẫu virus khác, cũng như mycoplasma, ureaplasma, chlamydia, vv Từ những thông tin trên, có thể thấy rằng cả hai các loại giải pháp bảo quản virus có lợi thế và bất lợi riêng của họ. Ưu điểm chính của các giải pháp bảo quản virus bất hoạt là tiện lợi, tốc độ và an toàn, và bất lợi là tỷ lệ phát hiện thấp; ưu điểm chính của loại không hoạt động là tỷ lệ phát hiện cao, và bất lợi là nó có nguy cơ nhiễm trùng nhất định, và mỗi tổ chức thử nghiệm có thể lựa chọn theo nhu cầu thử nghiệm cụ thể của riêng mình